Bạn đang xem bài viết: Đăng ký những gói cước 4G MobiFone không dừng dung lượng
Gói cước 4G MobiFone không ngừng dung lượng chắc hẳn là một trong các sử dụng rộng rãi của người sử dụng hiện nay. Theo quy định mới thì hầu hết tất cả những gói cước đều ngắt kết nối sau khi dùng hết ưu đãi, vì thế người sử dụng rất cạnh tranh tìm được gói cước không giới hạn. Để giúp các bạn có thể an tâm đăng nhập mà chẳng phải lo lắng về tài khoản khách hàng cũng như dung lượng Dangky3gmobifones.com sẽ mô tả tới bạn Những gói cước 4G Mobi trọn gói ngay dưới đây nhé.

Các gói cước 4G MobiFone không dừng dung lượng
Tổng hợp biện pháp đăng ký gói cước 4G MobiFone không ngừng dung lượng
Tính tới thời điểm thời điểm này thì có nhiều kiểu gói cước không dừng dung lượng cho phép các bạn có thể thoả thích lướt web Ngay cả đã hết khuyến mãi của gói đấy . Những gói cước này đều có data cực khủng lên tới 45GB, 60GB và cước phí thu hút từ 50.000đ/tháng.
1. Những gói cước 4G MobiFone không dừng dung lượng 1 tháng
Tên gói | Cú pháp | Đăng ký |
ED60 (60.000đ/30 ngày) |
ON ED60 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
ED100 (100.000đ/30 ngày) |
ON ED100 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
AG60 (60.000đ/ 30 ngày) |
ON AG60 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
CF60 (60.000đ/30 ngày) |
ON CF60 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
CF90 (90.000đ) |
ON CF90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
CF120 (120.000đ/30 ngày) |
ON CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
CF150 (150.000đ/30 ngày) |
ON CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
21G
(59.000đ/30 ngày) |
ON 21G gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hà Nội,Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang; Đồng Nai, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Phước, Bình Dương, Tây Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An. |
||
MAX90 (Chu kỳ 1: 90.000đ/45 ngày. Từ chu kỳ 2: 90.000đ/30 ngày) |
ON MAX90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
24G
(99.000đ/30 ngày) |
ON 24G gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hà Nội, Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang |
||
DIP79 (79.000đ/30 ngày) |
ON DIP79 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Cạn, Cao Bằng. |
||
TS4G (99.00đ/30 ngày) |
ON TS4G gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
KV60 (60.000đ/30 ngày) |
ON KV60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
TIKA (50.000đ/30 ngày) |
ON TIKA gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
HSV25 (25.000đ/30 ngày) |
ON HSV25 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Toàn quốc |
||
HSV50 (50.000đ/30 ngày) |
ON HSV50 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Toàn quốc |
||
Z70 (70.000đ/30 ngày) |
ON Z70 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hà Giang, Tuyên Quang, Hải Phòng, Hà Nội, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Khánh Hòa, Quảng Trị, Phú Yên, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Lâm Đồng, Long An, Ninh Thuận, Tây Ninh, Bình Thuận. |
||
Y60 (60.000đ/30 ngày) |
ON Y60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Khánh Hòa, Phú Yên |
||
GYM1
(100.000đ/30 ngày) |
ON GYM1 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Toàn quốc |
||
G80
(80.000đ/30 ngày)
|
ON G80 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Toàn quốc |
||
KV60
(60.000đ/30 ngày)
|
ON KV60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
FV99 (99.000đ/30 ngày) |
ON FV99 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
FV119 (199.000đ/30 ngày) |
ON FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh, Hà Nội |
||
SCTV99 (99.000đ/30 ngày) |
DK SCTV99 0782614449 gửi 909 | – |
|
||
SCTV119 (Chu kỳ đầu 119.000đ/60 ngày. Từ chu kỳ thiết bị 2: 119.000đ/30 ngày) |
DK SCTV119 0782614449 gửi 909 |
— |
|
- Gói cước có tính năng gia hạn tự động khi hết chu kỳ.
- Cách kiểm tra khuyến mãi còn lại của gói: KT ALL gửi 999.
- Cách hủy gói: HUY Tên-gói gửi 999.
2. Những gói cước 4G MobiFone không ngừng dung lượng chu kỳ dài
Tên gói/ chu kỳ | Cú pháp | Đăng ký nhanh |
3ED60 (180.000đ/3 tháng) |
ON 3ED60 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6ED60 (360.000đ/7 tháng) |
ON 6ED60 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12ED60 (720.000đ/14 tháng) |
ON 12ED60 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3ED100 (300.000đ/3 tháng) |
ON 3ED100 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6ED100 (600.000đ/6 tháng) |
ON 6ED100 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12ED100 (1.200.000đ/12 tháng) |
ON 12ED100 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3CF50 (150.000đ/3 tháng) |
ON 3CF50 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6CF50 (300.000đ/6 tháng) |
ON 6CF50 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12CF50 (600.000đ/12 tháng) |
ON 12CF50 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3CF90 (270.000đ/3 tháng) |
ON 3CF90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6CF90 (540.000đ/7 tháng) |
ON 6CF90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12CF90 (1.080.000đ/14 tháng) |
ON 12CF90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3CF120 (360.000đ/3 tháng) |
ON 3CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6CF120 (720.000đ/6 tháng) |
ON 6CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12CF120 (1.440.000đ/12 tháng) |
ON 12CF120 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3CF150 (450.000đ/3 tháng) |
ON 3CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6CF150 (900.000đ/6 tháng) |
ON 6CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12CF150 (1.800.000đ/12 tháng) |
ON 12CF150 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3FD50 (150.000đ/105 ngày Chu kỳ 1: 45 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày) |
ON 3FD50 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6FD50 (300.000đ/195 ngày Chu kỳ 1: 45 ngày, Các chu kỳ sau: 30 ngày) |
ON 6FD50 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12FD50 (600.000đ/375 ngày Chu kỳ 1: 45 ngày,Các chu kỳ sau: 30 ngày) |
ON 12FD50 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3DIP79
(237.000đ/90 ngày) |
ON 3DIP79 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Cạn, Cao Bằng. |
||
6DIP79
(474.000đ/210 ngày) |
ON 6DIP79 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi hoạt động: Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Cạn, Cao Bằng. |
||
12DIP79
(948.000đ/420 ngày) |
ON 12DIP79 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Cạn, Cao Bằng. |
||
3BK60
(180.000đ/90 ngày) |
ON 3BK60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
6BK60
(360.000đ/210 ngày) |
ON 6BK60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
12BK60
(720.000đ/420 ngày) |
ON 12BK60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
3KV60
(180.000đ/90 ngày)
|
ON 3KV60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
6KV60
(360.000đ/180 ngày)
|
ON 6KV60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
12KV60
(720.000đ/360 ngày)
|
ON 12KV60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
3Z70 (210.000đ/90 ngày) |
ON 3Z70 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hà Giang, Tuyên Quang, Hải Phòng, Hà Nội, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Khánh Hòa, Quảng Trị, Phú Yên, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Lâm Đồng, Long An, Ninh Thuận, Tây Ninh, Bình Thuận. |
||
6Z70 (420.000đ/210 ngày) |
ON 6Z70 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc,Hà Giang, Tuyên Quang, Hải Phòng, Hà Nội, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Khánh Hòa, Quảng Trị, Phú Yên, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Lâm Đồng, Long An, Ninh Thuận, Tây Ninh, Bình Thuận. |
||
12Z70 (840.000đ/420 ngày) |
ON 12Z70 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hà Giang, Tuyên Quang, Hải Phòng, Hà Nội, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Khánh Hòa, Quảng Trị, Phú Yên, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa Vũng Tàu, Đồng Nai, Lâm Đồng, Long An, Ninh Thuận, Tây Ninh, Bình Thuận. |
||
3Y60 (180.000đ/90 ngày) |
ON 3Y60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Khánh Hòa, Phú Yên |
||
6Y60 (360.000đ/180 ngày) |
ON 6Y60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Khánh Hòa |
||
12Y60 (720.000đ/360 ngày) |
ON 12Y60 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Khánh Hòa, Phú Yên |
||
3TS4G (297.000đ/ 90 ngày) |
ON 3TS4G gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang.
|
||
6TS4G
(594.000đ/210 ngày) |
ON 6TS4G gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
12TS4G
(1.188.000đ/420 ngày) |
ON 12TS4G gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
||
3MAX90 (270.000đ/3 tháng) (Chu kỳ 1: 45 ngày, chu kỳ 2-3: 30 ngày/chu kỳ) |
ON 3MAX90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
6MAX90 (540.000đ/8 tháng) (Chu kỳ 1: 45 ngày, chu kỳ 2-8: 30 ngày/chu kỳ) |
ON 6MAX90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
12MAX90 (1.080.000đ/16 tháng) (Chu kỳ 1: 45 ngày, chu kỳ 2-16: 30 ngày/chu kỳ) |
ON 12MAX90 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
Gói 24G3 (297.000đ/90 ngày) |
ON 24G3 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
Gói 24G6 (594.000đ/210 ngày) |
ON 24G6 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
Gói 24G12 (1.188.000đ/420 ngày) |
ON 24G12 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
Gói 21G3 (177.000đ/90 ngày) |
ON 21G3 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
Gói 21G6 (354.000đ/210 ngày) |
ON 21G6 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
Gói 21G12 (708.000đ/420 ngày) |
ON 21G12 gửi 9084 | Đăng ký |
|
||
3SCTV99 (297.000đ/ 3 tháng) |
DK 3SCTV99 0782614449 gửi 909 | – |
|
||
6SCTV99 (Chu kỳ đầu: 594.000đ/7 tháng. Các chu kỳ sau: 594.000đ/6 tháng) |
DK 6SCTV99 0782614449 gửi 909 | – |
|
||
9SCTV99 (891.000đ/9 tháng) |
DK 9SCTV99 0782614449 gửi 909 | – |
|
||
12SCTV99 (Chu kỳ đầu: 1.188.000đ/14 tháng. Các chu kỳ sau: 1.188.000đ/12 tháng) |
DK 9SCTV99 0782614449 gửi 909 | – |
|
||
3SCTV119 (357.000đ/3 tháng) |
DK 3SCTV119 0782614449 gửi 909 |
— |
|
||
6SCTV119 (Chu kỳ đầu 714.000đ/7 tháng. Từ chu kỳ thứ 2: 714.000đ/6 tháng) |
DK 6SCTV119 0782614449 gửi 909 |
— |
|
||
9SCTV119 (1.071.000đ/9 tháng) |
DK 9SCTV119 0782614449 gửi 909 |
— |
|
||
12SCTV119 (Chu kỳ đầu 1.428.000đ/14 tháng. Từ chu kỳ thứ 2: 1.428.000đ/12 tháng) |
DK 12SCTV119 0782614449 gửi 909 |
— |
|
||
3FV99 (297.000đ/90 ngày) |
ON 3FV99 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
6FV99 594(.000đ/210 ngày) |
ON 6FV99 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
9FV99 (891.000đ/270 ngày) |
ON 9FV99 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
12FV99 (1.188.000đ/420 ngày) |
ON 12FV99 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh |
||
3FV119 (357.000đ/90 ngày) |
ON 3FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh, Hà Nội |
||
6FV119 (714.000đ/180 ngày) |
ON 6FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh, Hà Nội |
||
9FV119 (1.071.000đ/270 ngày) |
ON 9FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh, Hà Nội |
||
12FV119 (1.428.000đ/360 ngày) |
ON 12FV119 gửi 9084 | Đăng ký |
Phạm vi áp dụng: Hồ Chí Minh, Hà Nội |
Đối tượng được đăng ký gói 4G MobiFone không giới hạn
- Gói cước 4G MobiFone không dừng dung lượng chỉ áp dụng cho gói thuê bao trả trước trả sau thuộc danh sách được khuyến mãi theo quy định của nhà mạng. Soạn ON Tên-gói gửi 9084 để biết gói thuê bao được khuyến mãi gói nào bạn nhé.
- Phạm vi ưu đãi: Tùy gói cước có khu vực khác nhau
Gói cước 4G MobiFone dung lượng khủng cho người đăng nhập nhiều
Không tính những gói data trên thì các bạn có thể chọn gói D90 hay C120 với giá cước chỉ từ 90K khuyến mãi trọn bộ combo data và thoại cực cuốn hút đang được rất đa dạng người tin sử dụng
Tên gói | Gói C120 MobiFone |
Cú pháp | ON C120 gửi 9084 |
Đăng ký ngay | Đăng ký |
Ưu đãi data | 4GB/ ngày => 120GB/tháng |
Ưu đãi gọi |
|
Cước phí/chu kỳ | 120.000đ/ 30 ngày |
Đối tượng ĐK | Soạn ON Tên-gói gửi 9084 để kiểm tra |
Chúc bạn sẽ có thật nhiều loại sự những hiểu biết thú vị khi sử dụng đăng ký những gói cước 4G MobiFone không giới hạn !
Tham khảo thêm bài viết liên quan: Tổng hợp gói xem Youtube của MobiFone không dừng 2022